Có 4 kết quả:

賤貨 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ贱货 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ間或 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ间或 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) bitch
(2) slut

Từ điển Trung-Anh

(1) bitch
(2) slut

Từ điển Trung-Anh

(1) occasionally
(2) now and then

Từ điển Trung-Anh

(1) occasionally
(2) now and then