Có 4 kết quả:
賤貨 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ • 贱货 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ • 間或 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ • 间或 jiàn huò ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitch
(2) slut
(2) slut
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitch
(2) slut
(2) slut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occasionally
(2) now and then
(2) now and then
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occasionally
(2) now and then
(2) now and then
Bình luận 0